coronary artery bypass graft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary artery bypass graft+ Noun
- phẫu thuật bắc cầu chủ vành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coronary bypass coronary bypass surgery CABG
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary artery bypass graft"
Lượt xem: 907